Dell Precision 5680 (2023) 16 inch – New

  • Tình trạng: New
  • Trong kho: Còn hàng
  • Tình trạng: New

39.900.000 

(đánh giá) Đã bán 1

 

Mô tả ngắn

  • Tình trạng: Máy mới 100% Fullbox 
  • Màn hình: 16″ FHD+ (1920 x 1200) IPS, Anti-glare 500 nits WLED, non-touch, 60Hz, 100% DCI-P3
  • CPU: Intel® Core™ i7-13800H (14 Cores, 20 Threads, 2.5 GHz Base, 5.2 GHz Turbo, 24MB Cache)
  • RAM: 32GB LPDDR5 6000 MT/s
  • Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280, Gen 4
  • VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 6GB GDDR6
  • Trọng lượng: 2.0 Kg

 

Mô tả ngắn

  • Tình trạng: Máy mới 100% Fullbox 
  • Màn hình: 16″ FHD+ (1920 x 1200) IPS, Anti-glare 500 nits WLED, non-touch, 60Hz, 100% DCI-P3
  • CPU: Intel® Core™ i7-13800H (14 Cores, 20 Threads, 2.5 GHz Base, 5.2 GHz Turbo, 24MB Cache)
  • RAM: 32GB LPDDR5 6000 MT/s
  • Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280, Gen 4
  • VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 6GB GDDR6
  • Trọng lượng: 2.0 Kg

Thông số kĩ thuật

MÀN HÌNH
  • Công nghệ: IPS
  • Màn hình: 16″ FHD+ (1920 x 1200) IPS, Anti-glare 500 nits WLED, non-touch, 60Hz, 100% DCI-P3
  • Màn hình: 16" UHD+ (3840 x 2400) OLED, Multi-touch, 400 nits WLED, 60Hz, Adobe 100% min and DCI-P3 99%
CPU - HỆ ĐIỀU HÀNH
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Chipset: Intel® Core™ i7-13800H (14 Cores, 20 Threads, 2.5 GHz Base, 5.2 GHz Turbo, 24MB Cache)
  • Chipset: Intel® Core™ i9-13900H (14 Cores, 20 Threads, 2.6GHz Base, 5.4GHz Turbo, 24MB Cache)
  • Chip đồ hoạ (GPU): NVIDIA® RTX™ A1000 6GB/ 4090 16GB GDDR6
  • Chip đồ hoạ (GPU): NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB/ 3500 Ada 12GB GDDR6
BỘ NHỚ - LƯU TRỮ
  • RAM: 32GB/ 64GB LPDDR5, 6000 MT/s
  • Ổ cứng: SSD 512GB/ 1TB M.2 2280, Gen 4
KẾT NỐI
  • Kết nối không dây: Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.2
  • Cổng kết nối: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Thunderbolt™ 4 (Type-C®) port with PowerShare and DisplayPort™, 1 x Headset (headphone and microphone combo), 1 x HDMI 2.0, 1 x microSD-card slot, 1 x Fingerprint Reader
PIN - SẠC
  • Pin: 6-cell 100Whr
  • Sạc: 165W E5 Type C
THÔNG TIN KHÁC
  • Webcam: FHD camera (1080p), TPM 2.0, Nhận diện khuôn mặt (Tùy phiên bản), BitLocker
  • Chất liệu: Nhôm
  • Kích thước và trọng lượng: 25.05 - 27.45 x 356.00 x 258.34 (mm); Nặng 2.0 Kg
  • Năm ra mắt: 2023

Mô tả sản phẩm
Laptop Dell Precision 5680 2023
Laptop Dell Precision 5680 2023 tại 2T Mobile
Đánh giá (0)
Đánh giá Dell Precision 5680 (2023) 16 inch – New
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Dell Precision 5680 (2023) 16 inch – New
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào

    Mô tả ngắn

    • Tình trạng: Máy mới 100% Fullbox 
    • Màn hình: 16″ FHD+ (1920 x 1200) IPS, Anti-glare 500 nits WLED, non-touch, 60Hz, 100% DCI-P3
    • CPU: Intel® Core™ i7-13800H (14 Cores, 20 Threads, 2.5 GHz Base, 5.2 GHz Turbo, 24MB Cache)
    • RAM: 32GB LPDDR5 6000 MT/s
    • Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280, Gen 4
    • VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 6GB GDDR6
    • Trọng lượng: 2.0 Kg

    Thông số kĩ thuật

    MÀN HÌNH
    • Công nghệ: IPS
    • Màn hình: 16″ FHD+ (1920 x 1200) IPS, Anti-glare 500 nits WLED, non-touch, 60Hz, 100% DCI-P3
    • Màn hình: 16" UHD+ (3840 x 2400) OLED, Multi-touch, 400 nits WLED, 60Hz, Adobe 100% min and DCI-P3 99%
    CPU - HỆ ĐIỀU HÀNH
    • Hệ điều hành: Windows 11 Home
    • Chipset: Intel® Core™ i7-13800H (14 Cores, 20 Threads, 2.5 GHz Base, 5.2 GHz Turbo, 24MB Cache)
    • Chipset: Intel® Core™ i9-13900H (14 Cores, 20 Threads, 2.6GHz Base, 5.4GHz Turbo, 24MB Cache)
    • Chip đồ hoạ (GPU): NVIDIA® RTX™ A1000 6GB/ 4090 16GB GDDR6
    • Chip đồ hoạ (GPU): NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB/ 3500 Ada 12GB GDDR6
    BỘ NHỚ - LƯU TRỮ
    • RAM: 32GB/ 64GB LPDDR5, 6000 MT/s
    • Ổ cứng: SSD 512GB/ 1TB M.2 2280, Gen 4
    KẾT NỐI
    • Kết nối không dây: Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.2
    • Cổng kết nối: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Thunderbolt™ 4 (Type-C®) port with PowerShare and DisplayPort™, 1 x Headset (headphone and microphone combo), 1 x HDMI 2.0, 1 x microSD-card slot, 1 x Fingerprint Reader
    PIN - SẠC
    • Pin: 6-cell 100Whr
    • Sạc: 165W E5 Type C
    THÔNG TIN KHÁC
    • Webcam: FHD camera (1080p), TPM 2.0, Nhận diện khuôn mặt (Tùy phiên bản), BitLocker
    • Chất liệu: Nhôm
    • Kích thước và trọng lượng: 25.05 - 27.45 x 356.00 x 258.34 (mm); Nặng 2.0 Kg
    • Năm ra mắt: 2023