Mô tả

Dell Precision 7550 Intel Xeon RTX 3000 Màn 4K – Máy cũ, like new 99%, zin nguyên bản, hoàn hảo mọi tính năng, pin cao, sẵn hàng giao nhanh.

  • Màn hình: 15.6″ UHD 4K (3840 x 2160) IPS, anti-glare, non-touch, 500 nits, 60 Hz, 100% Adobe, WVA
  • CPU: Intel Xeon W-10855M, vPro (Max 2.8GHz – 5.1GHz, 6 cores, 12 threads, 12MB cache)
  • RAM: 32GB DDR4-2933MHz
  • Ổ cứng: SSD 512GB NVMe Gen 4×4
  • VGA: NVIDIA® Quadro RTX 3000 6GB GDDR6
  • Kết nối: USB-C, Thunderbolt 4, SD Card reader, FingerPrint, jack 3.5mm, WiFi 6, Bluetoot 5.1
  • Kích thước & trọng lượng: 360 x 242 x 27 mm; 2.45 kg
  • Năm ra mắt: 2020

Dell Precision 7550 Xeon W-10855M 32GB 512GB RTX 3000 4K 99%

  • Tình trạng: Like New
  • Trong kho: Còn hàng
  • Like New

24.900.000 

(đánh giá) 0 đã bán

Bạn đang xem VGA 6GB

Xuất xứ Nhập khẩu
Khuyến mãi
  • Bảo hành 06 tháng, dùng thử 07 ngày, đổi trả 30 ngày
  • Giảm 10% giá phụ kiện mua kèm máy
  • Giao hàng miễn phí. Giao nhanh 2H tại TP HCM

Mô tả ngắn

Dell Precision 7550 Intel Xeon RTX 3000 Màn 4K – Máy cũ, like new 99%, zin nguyên bản, hoàn hảo mọi tính năng, pin cao, sẵn hàng giao nhanh.

  • Màn hình: 15.6″ UHD 4K (3840 x 2160) IPS, anti-glare, non-touch, 500 nits, 60 Hz, 100% Adobe, WVA
  • CPU: Intel Xeon W-10855M, vPro (Max 2.8GHz – 5.1GHz, 6 cores, 12 threads, 12MB cache)
  • RAM: 32GB DDR4-2933MHz
  • Ổ cứng: SSD 512GB NVMe Gen 4×4
  • VGA: NVIDIA® Quadro RTX 3000 6GB GDDR6
  • Kết nối: USB-C, Thunderbolt 4, SD Card reader, FingerPrint, jack 3.5mm, WiFi 6, Bluetoot 5.1
  • Kích thước & trọng lượng: 360 x 242 x 27 mm; 2.45 kg
  • Năm ra mắt: 2020
Sản phẩm tương tự
2023
  • out of 5
  • Like New
50.900.000 
Core i7-13800H
16" OLED 4K
  • 1 TB
  • 32 GB
  • RTX 3500 Ada 12GB
NoBox
  • out of 5
  • New
43.000.000 
Core i7-13800H
14" IPS FHD+
  • 512 GB
  • 32 GB
  • RTX 2000 Ada 8GB
  • out of 5
  • Like New
33.900.000 
Core i7-12800H
15.6" FHD+
  • 1 TB
  • 16 GB
  • RTX A2000 8GB
Giá Tốt
  • out of 5
  • New
62.900.000 
Core i9-13950HX
16" IPS FHD+
  • 1 TB
  • 32, 64, 96GB
  • 4000 Ada 12GB
2023
  • out of 5
  • New
32.000.000 
Core i7-13700H
15.6" IPS FHD
  • 512GB, 1TB
  • 32 GB
  • RTX A500 4GB
2023
  • out of 5
  • New
42.500.000 
Core i7-13700H
16" OLED UHD+
  • 512 GB
  • 32 GB
  • RTX A1000 6GB
  • out of 5
  • Like New
35.900.000 
Core i9-11950H
15.6" 4K HDR
  • 1TB
  • 32 GB
  • RTX A3000 6GB
  • out of 5
  • New
41.000.000 
Core i7-12800H
15.6" UHD+
  • 512 GB
  • 32 GB
  • RTX A2000 8GB
  • out of 5
  • Like New
29.500.000 
Core i7-12700H
15.6" IPS FHD
  • 256, 512GB
  • 16GB, 32GB
  • RTX A1000 4GB
  • out of 5
  • Like New
16.900.000 
Core i5-12600H
15.6" IPS FHD
  • 512 GB
  • 16 GB
  • out of 5
  • Used
18.000.000 
Core i7-9750H
15.6" IPS FHD
  • 256 GB
  • 16 GB
  • T1000 4GB
  • out of 5
  • New
41.000.000 
Core i7-12850HX
16" WUXGA
  • 512 GB
  • 32 GB
  • RTX A2000 8GB
Đánh giá (0)
Đánh giá Dell Precision 7550 Xeon W-10855M 32GB 512GB RTX 3000 4K 99%
Chưa có
đánh giá nào
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Dell Precision 7550 Xeon W-10855M 32GB 512GB RTX 3000 4K 99%
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào

    Mô tả sản phẩm

    Thông số kĩ thuật

    MÀN HÌNH
    • Công nghệ: IPS
    • Kích thước & độ phân giải: 15.6" UHD 4K (3840 x 2160 Pixels)
    • Tính năng: anti-glare, non-touch, 500 nits, 60 Hz, 100% Adobe, WVA
    CAMERA
    • Độ phân giải: 720 (HD) at 30 fps
    • Tính năng nổi bật: Above the display
    CPU - HỆ ĐIỀU HÀNH
    • Hệ điều hành: Windows
    • Chipset: Intel Xeon W-10855M
    • Tốc độ CPU: Max 2.8GHz - 5.1GHz, 6 cores, 12 threads, 12MB cache
    • Chip đồ hoạ (GPU): NVIDIA® Quadro RTX 3000 6GB GDDR6
    BỘ NHỚ - LƯU TRỮ
    • RAM: 32GB DDR4-2933MHz
    • Ổ cứng: SSD 512GB NVMe Gen 4x4
    KẾT NỐI
    • Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6 AX201; Bluetoot 5.1
    • Cổng kết nối: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Thunderbolt™ 4 (Type-C®) port with PowerShare and DisplayPort™, 1 x Headset (headphone and microphone combo), 1 x HDMI 2.0, 1 x microSD-card slot, 1 x Fingerprint Reader
    THIẾT KẾ - TRỌNG LƯỢNG
    • Chất liệu: Nhôm
    • Kích thước và trọng lượng: 360.0 mm x 242.0 mm x 25.0 - 27.3 mm; Nặng 2.45 kg
    PIN - SẠC
    • Thông tin pin: 6-cell, 95 WHr, Lithium-ion
    • Bộ sạc: 180W AC adapter