Tốc độ CPU: 3.60 GHz up to 5.10 GHz with Turbo Boost, 8 lõi, 16 luồng, 32MB cache
Chip đồ hoạ (GPU): 3.6GHz - 5.1GHz, 32MB Cache
BỘ NHỚ - LƯU TRỮ
RAM: 16GB DDR5 5600MHz
Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4x4 NVMe
KẾT NỐI
Kết nối không dây: Killer™ Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.2
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort™ 1.4), 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 135W and DisplayPort™ 1.4), 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz, 1x Ethernet (RJ-45), 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1x Power connector
THÔNG TIN PIN - SẠC
Pin: Li-Polymer 80Wh
Sạc: 300W
THÔNG TIN KHÁC
Webcam: FHD 1080p; công tắc E-camera Shutter và 2 mic thu tầm xa
Chất liệu: Aluminium + PC-ABS
Kích thước & trọng lượng: 363.4 x 260.35 x 21.9-26.75 mm; 2,5 kg
Tốc độ CPU: 3.60 GHz up to 5.10 GHz with Turbo Boost, 8 lõi, 16 luồng, 32MB cache
Chip đồ hoạ (GPU): 3.6GHz - 5.1GHz, 32MB Cache
BỘ NHỚ - LƯU TRỮ
RAM: 16GB DDR5 5600MHz
Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4x4 NVMe
KẾT NỐI
Kết nối không dây: Killer™ Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.2
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On), 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort™ 1.4), 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 135W and DisplayPort™ 1.4), 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz, 1x Ethernet (RJ-45), 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1x Power connector
THÔNG TIN PIN - SẠC
Pin: Li-Polymer 80Wh
Sạc: 300W
THÔNG TIN KHÁC
Webcam: FHD 1080p; công tắc E-camera Shutter và 2 mic thu tầm xa
Chất liệu: Aluminium + PC-ABS
Kích thước & trọng lượng: 363.4 x 260.35 x 21.9-26.75 mm; 2,5 kg
Chưa có đánh giá nào.