Dell Vostro 5502 (2021) – Used

  • Tình trạng: Like New
  • Trong kho: Hết hàng
  • Tình trạng: Like New

Liên hệ

(đánh giá) Đã bán 0

 

Mô tả ngắn

Laptop Dell Vostro 5502 cũ : Máy zin nguyên bản, chất lượng như máy mới, ngoại hình đẹp

  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) anti-glare, 300 nits, 60Hz
  • CPU: Core i5-1135G7 Gen 11 (2.4GHz up to 4.2GHz, 8MB Cache)
  • RAM: 8GB DDR4x 3200MHz
  • Ổ cứng: 256GB PCIe NVMe
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Kết nối: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1 HDMI 1.4, RJ-45, jack 3.5mm
  • Pin: Li-Polymer 4-cell, 53 Wh
  • Kích thước, trọng lượng: (356,10 x 234,50 x 17,90)mm ; 1.7 kg

 

Mô tả ngắn

Laptop Dell Vostro 5502 cũ : Máy zin nguyên bản, chất lượng như máy mới, ngoại hình đẹp

  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) anti-glare, 300 nits, 60Hz
  • CPU: Core i5-1135G7 Gen 11 (2.4GHz up to 4.2GHz, 8MB Cache)
  • RAM: 8GB DDR4x 3200MHz
  • Ổ cứng: 256GB PCIe NVMe
  • VGA: Intel Iris Xe Graphics
  • Kết nối: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1 HDMI 1.4, RJ-45, jack 3.5mm
  • Pin: Li-Polymer 4-cell, 53 Wh
  • Kích thước, trọng lượng: (356,10 x 234,50 x 17,90)mm ; 1.7 kg

Thông số kĩ thuật

Sản phẩm tương tự

Đánh giá (0)
Đánh giá Dell Vostro 5502 (2021) – Used
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Dell Vostro 5502 (2021) – Used
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào

    Mô tả sản phẩm

    Mô tả ngắn

    Laptop Dell Vostro 5502 cũ : Máy zin nguyên bản, chất lượng như máy mới, ngoại hình đẹp

    • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) anti-glare, 300 nits, 60Hz
    • CPU: Core i5-1135G7 Gen 11 (2.4GHz up to 4.2GHz, 8MB Cache)
    • RAM: 8GB DDR4x 3200MHz
    • Ổ cứng: 256GB PCIe NVMe
    • VGA: Intel Iris Xe Graphics
    • Kết nối: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1 HDMI 1.4, RJ-45, jack 3.5mm
    • Pin: Li-Polymer 4-cell, 53 Wh
    • Kích thước, trọng lượng: (356,10 x 234,50 x 17,90)mm ; 1.7 kg

    Thông số kĩ thuật