CPU: Intel Core i5-8265U 1.6GHz up to 3.9GHz, 6MB Cache
Tùychọn: Intel Core i7-8665U 1.8GHz up to 4.8GHz, 6MB Cache
RAM: DDR4 2400MHz
Ổ cứng: M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel®UHD vs Intel® Iris Xe
Kết nối: USB-A 3.2 Gen 1; USB-C (Thunderbolt 4); MicroSD Card; HDMI 2.0; jack 3.5mm
Thông số kĩ thuật
MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình: IPS
Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 Pixel)
Kích thước màn hình: 15.6 inches ; tỷ lệ màn hình 16:9
Tính năng: anti-glare, độ sáng 400 nits
CAMERA
Độ phân giải: Webcam 720p HD
HỆ ĐIỀU HÀNH & CPU
Hệ điều hành: Windows 11
Chipset: Intel thế hệ 8 Core™ i7-8665U Processor
Tốc độ CPU: Intel® Core™ i7-8650U Processor 8M Cache, up to 4.20 GHz
Chip đồ hoạ (GPU): Intel®UHD vs Intel® Iris Xe
BỘ NHỚ & LƯU TRỮ
Ram: 16GB DDR4 2400MHz
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe PCIe
KẾT NỐI
Wifi: Wi-Fi 6E AX210 802.11AX (2 x 2)
Bluetooth: Bluetooth 5.2
Cổng kết nối: 2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB-C 3.1 Gen 1, 1 x USB-C 3.1 Gen 2/ Thunderbolt 3, 1 x HDMI 1.4b, 1 x Ethernet (RJ-45), 1 x (jack tai nghe/microphone).
CPU: Intel Core i5-8265U 1.6GHz up to 3.9GHz, 6MB Cache
Tùychọn: Intel Core i7-8665U 1.8GHz up to 4.8GHz, 6MB Cache
RAM: DDR4 2400MHz
Ổ cứng: M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel®UHD vs Intel® Iris Xe
Kết nối: USB-A 3.2 Gen 1; USB-C (Thunderbolt 4); MicroSD Card; HDMI 2.0; jack 3.5mm
Thông số kĩ thuật
MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình: IPS
Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 Pixel)
Kích thước màn hình: 15.6 inches ; tỷ lệ màn hình 16:9
Tính năng: anti-glare, độ sáng 400 nits
CAMERA
Độ phân giải: Webcam 720p HD
HỆ ĐIỀU HÀNH & CPU
Hệ điều hành: Windows 11
Chipset: Intel thế hệ 8 Core™ i7-8665U Processor
Tốc độ CPU: Intel® Core™ i7-8650U Processor 8M Cache, up to 4.20 GHz
Chip đồ hoạ (GPU): Intel®UHD vs Intel® Iris Xe
BỘ NHỚ & LƯU TRỮ
Ram: 16GB DDR4 2400MHz
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 NVMe PCIe
KẾT NỐI
Wifi: Wi-Fi 6E AX210 802.11AX (2 x 2)
Bluetooth: Bluetooth 5.2
Cổng kết nối: 2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB-C 3.1 Gen 1, 1 x USB-C 3.1 Gen 2/ Thunderbolt 3, 1 x HDMI 1.4b, 1 x Ethernet (RJ-45), 1 x (jack tai nghe/microphone).
There are no reviews yet.