Kết nối: USB-A, Thunderbolt 4 (USB-C), HDMI, RJ45, microSD card, jack 3.5mm, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1
Trọng lượng: đến 1.8 Kg
Thông số kĩ thuật
MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình: In-plane Switching (IPS)
Kích thước & Độ phân giải: 15.6 inches FHD (1920 x 1080 Pixels)
Tính năng: Anti-glare, Touch (option), 300 nits, 16:9, 45% NTSC
HỆ ĐIỀU HÀNH & CPU
Hệ điều hành: Windows 10
Chipset: Bộ xử lý Intel® Core™ i5 / i7 thế hệ thứ 11
Chip đồ hoạ (GPU): Intel Iris Xe Graphics
BỘ NHỚ & LƯU TRỮ
RAM: Tích hợp 8GB hoặc 16GB DDR4 3200MHz (1 khe ram trốngtối đa 32GB)
Ổ cứng: SSD M.2 2242 / SSD M.2 2280 (Max 2TB)
KẾT NỐI
Kết nối không dây: Intel Wi-Fi® 6 AX201, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1
Cổng kết nối: 2x Thunderbolt 4 / USB4® 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort™ 1.4a), USB 3.2 Gen 1, USB 3.2 Gen 1 (Luôn bật), HDMI 2.0, đầu đọc thẻ nhớ microSD, jack 3.5mm
Kết nối: USB-A, Thunderbolt 4 (USB-C), HDMI, RJ45, microSD card, jack 3.5mm, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1
Trọng lượng: đến 1.8 Kg
Thông số kĩ thuật
MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình: In-plane Switching (IPS)
Kích thước & Độ phân giải: 15.6 inches FHD (1920 x 1080 Pixels)
Tính năng: Anti-glare, Touch (option), 300 nits, 16:9, 45% NTSC
HỆ ĐIỀU HÀNH & CPU
Hệ điều hành: Windows 10
Chipset: Bộ xử lý Intel® Core™ i5 / i7 thế hệ thứ 11
Chip đồ hoạ (GPU): Intel Iris Xe Graphics
BỘ NHỚ & LƯU TRỮ
RAM: Tích hợp 8GB hoặc 16GB DDR4 3200MHz (1 khe ram trốngtối đa 32GB)
Ổ cứng: SSD M.2 2242 / SSD M.2 2280 (Max 2TB)
KẾT NỐI
Kết nối không dây: Intel Wi-Fi® 6 AX201, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1
Cổng kết nối: 2x Thunderbolt 4 / USB4® 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort™ 1.4a), USB 3.2 Gen 1, USB 3.2 Gen 1 (Luôn bật), HDMI 2.0, đầu đọc thẻ nhớ microSD, jack 3.5mm
Chưa có đánh giá nào.