Giới công nghệ đã không khỏi háo hức chờ đợi sự xuất hiện của iPhone 16 và Apple cuối cùng cũng đã công bố dòng iPhone 16 với nhiều cải tiến ấn tượng. Vậy khi so sánh iPhone 16 và iPhone 14, chúng có những khác biệt gì đáng chú ý? Hãy cùng nhau khám phá sự khác biệt giữa iPhone 16 và iPhone 14!
So sánh iPhone 16 và iPhone 14 về thiết kế
Về mặt thiết kế, iPhone 16 và iPhone 14 mang một số điểm khác biệt rõ rệt. iPhone 16 có kích thước tổng thể lớn hơn đôi chút so với iPhone 14, giúp màn hình có không gian hiển thị rộng rãi hơn.
iPhone 16 | iPhone 14 | |
Chiều cao | 147,6 mm | 146,7 mm |
Chiều rộng | 71,6 mm | 71,5 mm |
Độ dày | 7,80 mm | 7,80 mm |
Trọng lượng | 170 gram | 172 gram |
Độ bền | IP68 (chống nước bắn, bụi, độ sâu 6 mét nước lên đến 30 phút) | IP68 (chống nước bắn, bụi, độ sâu 6 mét nước lên đến 30 phút) |
Mặt trước Ceramic Shield | ✅ | ✅ |
Mặt lưng | Kính màu | Kính màu |
Khung/cạnh | Nhôm | Nhôm |
Cụ thể, iPhone 16 có kích thước 147.6 x 71.6 x 7.8 mm, nhỉnh hơn một chút so với iPhone 14 với kích thước 146.7 x 71.5 x 7.8 mm. Về trọng lượng, iPhone 16 nhẹ hơn một chút so với iPhone 14 (170g so với 172g).
Cả hai mẫu iPhone đều sử dụng lớp kính Ceramic Shield, nhưng trên iPhone 16, phiên bản kính này đã được nâng cấp với độ bền cao hơn so với iPhone 14.
Hơn nữa, iPhone 16 còn mang đến những tùy chọn màu sắc mới như Đen, Trắng, Xanh dương, Hồng và Xanh lá đầy ấn tượng. Apple cũng đã thay đổi một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng khi loại bỏ cần gạt rung truyền thống, thay vào đó là hai nút mới: Action Button và Camera Control ở cạnh bên của iPhone 16.
So sánh màn hình: Độ sáng và hiển thị
Về phần màn hình, iPhone 16 vẫn được trang bị màn hình Super Retina XDR 6.1 inch giống với iPhone 14, nhưng độ phân giải của iPhone 16 được cải thiện lên 2556 x 1179 pixel, trong khi iPhone 14 chỉ dừng lại ở mức 2.532 x 1.170 pixel. Cả hai thiết bị đều có tần số quét 60Hz, nhưng điều khác biệt lớn nhất giữa hai mẫu này chính là khả năng hiển thị độ sáng.
iPhone 16 | iPhone 14 | |
Kích thước | 6.1 inch | 6.1 inch |
Độ phân giải | 2556 x 1179 Pixel | 2532 x 1170 Pixel |
PPI | 460 ppi | 460 ppi |
Màn hình Super Retina XDR OLED | ✅ | ✅ |
Dynamic Island | ✅ | ❌ |
ProMotion – làm mới thích ứng lên đến 120Hz | ❌ | ❌ |
Màn hình luôn bật | ❌ | ❌ |
Độ sáng tối đa | Tối đa 1000 nits | Tối đa 800 nits |
Độ sáng tối đa của HDR | Tối đa 1600 nits | Tối đa 1200 nits |
Độ sáng tối đa ngoài trời | Tối đa 2000 nits | n/a |
Cảm ứng xúc giác | ✅ | ✅ |
Màu rộng (P3) | ✅ | ✅ |
iPhone 16 có độ sáng tối đa lên tới 2.000 nits và tối thiểu 1 nit, vượt trội hơn đáng kể so với mức 1.200 nits trên iPhone 14. Ngoài ra, iPhone 16 còn được trang bị Dynamic Island – một cụm thiết kế chứa camera selfie và Face ID, trong khi iPhone 14 vẫn sử dụng thiết kế “tai thỏ” truyền thống.
So sánh hiệu năng Chipset và RAM
Về hiệu năng, iPhone 16 sử dụng con chip Apple A18, là một bước tiến lớn so với chip Apple A15 Bionic được trang bị trên iPhone 14. Dù cả hai dòng sản phẩm đều có CPU 6 nhân, GPU 5 nhân và 16 nhân Neural Engine, nhưng chip A18 được sản xuất trên tiến trình 3 nm tiên tiến hơn, mang lại hiệu suất xử lý mạnh mẽ hơn và tiêu thụ năng lượng ít hơn so với A16 Bionic (trên tiến trình 4 nm).
Thêm vào đó, iPhone 16 đi kèm RAM 8GB, giúp cải thiện đáng kể khả năng đa nhiệm và xử lý các tác vụ nặng so với RAM 6GB của iPhone 14. Điều này làm cho trải nghiệm người dùng trên iPhone 16 mượt mà và tối ưu hơn khi thực hiện nhiều tác vụ đồng thời hoặc chạy các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên lớn.
So sánh hệ thống camera của iPhone 16 và iPhone 14
iPhone 16 được trang bị cụm camera kép tiên tiến, với cảm biến chính 48 MP kết hợp cùng camera góc siêu rộng 12 MP. Ngược lại, iPhone 14 chỉ sở hữu camera chính 12 MP và camera góc siêu rộng 12 MP. Mặc dù cả hai dòng máy đều cho ra những bức ảnh có độ chi tiết cao, nhưng rõ ràng iPhone 16 mang lại khả năng chụp ảnh vượt trội hơn nhờ độ phân giải camera cao hơn.
iPhone 16 | iPhone 14 | |
Camera Control | ✅ | ❌ |
Camera chính | 48MP, khẩu độ ƒ/1.6 | 12MP, khẩu độ ƒ/1.5 |
Cảm biến camera chính | 2 µm pixel bốn | 1,9 µm pixel bốn |
Độ dài tiêu cự camera chính | 26 mm | 26 mm |
Ống kính siêu rộng | 12MP, khẩu độ ƒ/2.2 | 12MP, khẩu độ ƒ/2.4 |
Ống kính tele | ❌ (nhưng ống kính chính có thể zoom 2x) | ❌ |
Thu phóng quang học | 0,5x, 1x và 2x | 0,5x, 1x |
Thu phóng kỹ thuật số | Lên đến 10x | Lên đến 5x |
Đèn flash | Đèn flash True Tone | Đèn flash True Tone |
Chân dung thế hệ tiếp theo với Focus và Depth Control | ✅ | ❌ |
Chế độ ban đêm | ✅ | ✅ |
Ảnh không gian | ✅ | ❌ |
Chụp ảnh macro | ✅ | ❌ |
Ngoài ra, iPhone 16 còn được tích hợp nhiều tính năng chụp ảnh và quay video chuyên nghiệp như Photographic Styles, Smart HDR 4, Deep Fusion, cùng khả năng quay video Cinematic mode chất lượng 4K với tốc độ khung hình 24/25/30fps theo chuẩn Dolby Vision. Chế độ Action Mode trên iPhone 16 cũng nâng cao trải nghiệm quay phim khi giúp video mượt mà và ổn định hơn, mang lại cho người dùng cảm giác như đang sử dụng máy quay chuyên nghiệp.
So sánh thời lượng pin giữa iPhone 16 và iPhone 14
Chip Apple A18 trên iPhone 16 không chỉ mạnh mẽ mà còn được tối ưu hóa để tiết kiệm năng lượng hơn so với chip A16 Bionic có trên iPhone 14. Mặc dù có sự cải tiến về hiệu suất tiêu thụ điện năng, Apple thông báo rằng thời lượng pin của cả iPhone 16 và iPhone 14 đều tương đương nhau khi thực hiện các tác vụ tương tự.
Cả hai thiết bị đều duy trì cổng sạc Lightning truyền thống và hỗ trợ sạc không dây chuẩn Qi và MagSafe. Tuy nhiên, iPhone 16 có lợi thế với khả năng sạc nhanh hơn nhờ chuẩn Qi2 và MagSafe công suất 25W, giúp rút ngắn thời gian sạc đầy thiết bị.
Ngoài sự khác biệt về camera và thời lượng pin, iPhone 16 còn sở hữu một số tính năng vượt trội khác mà iPhone 14 không có. Ví dụ, iPhone 16 có khả năng hỗ trợ Wi-Fi 7, trong khi iPhone 14 chỉ dừng lại ở Wi-Fi 6. Điều này giúp iPhone 16 có tốc độ kết nối internet nhanh hơn, đồng thời tối ưu trải nghiệm lướt web và sử dụng các dịch vụ trực tuyến.
So sánh iPhone 16 và iPhone 14: có nên nâng cấp không?
So sánh iPhone 16 và iPhone 14 cho thấy rằng iPhone 16 đã có những cải tiến đáng kể về thiết kế, camera, hiệu năng và khả năng sạc so với iPhone 14. Với hệ thống camera 48 MP mạnh mẽ, chip A18 tiên tiến hơn, và hỗ trợ kết nối Wi-Fi 7, iPhone 16 mang lại trải nghiệm mượt mà và nhiều tính năng hơn.
Tuy nhiên, nếu bạn không yêu cầu các nâng cấp này và vẫn hài lòng với các tính năng cơ bản, iPhone 14 vẫn là một lựa chọn tốt với mức giá phải chăng hơn. Việc chọn lựa giữa hai mẫu này sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể và mức độ đầu tư công nghệ của mỗi người dùng.