Sau sự kiện ra mắt iPhone 16 đầy ấn tượng, nhiều người không khỏi băn khoăn về những điểm cải tiến so với iPhone 13. Cùng đi sâu vào việc so sánh iPhone 16 và iPhone 13 để đánh giá xem liệu sau 3 năm, khoảng cách giữa hai thế hệ này có thực sự đáng kể?
So sánh iPhone 16 và iPhone 13 chi tiết
Mặc dù có khoảng cách ba năm giữa hai thế hệ, iPhone 16 lại mang đến thiết kế khá giống với iPhone 13, khi cả hai đều sở hữu màn hình 6,1 inch và kiểu dáng tương tự. Tuy vậy, iPhone 16 đã được nâng cấp với hai nút vật lý mới, gồm nút Hành động và nút Điều khiển camera, cùng với camera chính 48MP có độ phân giải cao hơn so với phiên bản iPhone 13.
Ngoài ra, iPhone 16 cũng được trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ hơn và hỗ trợ tính năng Apple Intelligence – điều mà iPhone 13 không có. Tuy nhiên, một trong những tính năng được mong chờ nhất là màn hình ProMotion 120Hz, giúp cuộn mượt mà hơn, vẫn không xuất hiện trên iPhone 16 và tiếp tục chỉ có trên các phiên bản Pro thêm ít nhất một năm nữa.
So sánh thiết kế & kích thước
iPhone 16 được trang bị hai nút vật lý mới. Đầu tiên, nút “Action button” thay thế cho nút chuyển đổi Chuông/Im Lặng truyền thống trên iPhone 13
Ngoài ra, iPhone 16 cũng có nút “Camera Control” mới, nằm ngay bên dưới nút nguồn. Đây là tính năng tuyệt vời để bạn khởi động camera nhanh chóng và chụp ảnh chỉ với một thao tác nhấn. Bạn cũng có thể giữ nút để bắt đầu quay video ngay lập tức
iPhone 16 | iPhone 13 | |
Cao | 147,6 mm | 146.7 mm |
Rộng | 71,6 mm | 71.5 mm |
Dày | 7.80 mm | 7.65 mm |
Trọng lượng | 170 gram | 174 gram |
Action Button | ✅ | Nút chuyển đổi Chuông/Im Lặng |
Camera Control | ✅ | ❌ |
Màu sắc | Đen, Trắng, Hồng, Xanh Mòng Két, Xanh Lưu Ly | Đen, Đỏ, Trắng, Xanh Lá. Xanh Dương, Hồng |
Chất liệu | Mặt sau: Kính pha màu; Khung: Nhôm | Mặt sau: Kính; Khung: Nhôm |
Chống nước IP68 | ✅ | ✅ |
Cụm camera kép phía sau giờ được sắp xếp theo chiều dọc thay vì chéo như trên iPhone 13. Mặt lưng kính của iPhone 16 cũng được hoàn thiện với lớp phủ mờ, tạo cảm giác tinh tế hơn so với lớp kính bóng trên iPhone 13. Đặc biệt, iPhone 16 đã chuyển sang sử dụng cổng USB-C, một thay đổi đáng giá so với cổng Lightning truyền thống của iPhone 13.
So sánh màn hình
iPhone 16 | iPhone 13 | |
Kích thước | 6.1 inches | 6.1 inches |
Độ phân giải | 2556×1179 pixels, 460 PPI; Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) | 2532×1170 pixels, 460 PPI; Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) |
Độ sáng tối thiểu | 1 nit | ❌ |
Độ sáng tối đa (tiêu chuẩn) | 1000 nit | 800 nit |
Độ sáng đỉnh (HDR) | 1600 nit | 1200 nit |
Độ sáng đỉnh (ngoài trời) | 2000 nit | ❌ |
Công nghệ OLED | ✅ | ✅ |
Haptic Touch | ✅ | ✅ |
Dynamic Island | ✅ | ❌ |
Face ID | ✅ | ✅ |
Tốc độ làm mới | 60Hz | 60Hz |
Tính năng | Super Retina XDR, hỗ trợ HDR, lớp phủ Oleophobic, kính chống trầy xước (Ceramic Shield), cảm biến ánh sáng xung quanh, cảm biến tiệm cận | Super Retina XDR, hỗ trợ HDR, lớp phủ Oleophobic, kính chống trầy xước (Ceramic Shield), cảm biến ánh sáng xung quanh, cảm biến tiệm cận |
Cả iPhone 16 và iPhone 13 đều được trang bị màn hình OLED 6,1 inch với cùng độ phân giải 1170p, nhưng màn hình của iPhone 16 có độ sáng vượt trội hơn. iPhone 13 có độ sáng tối đa 1.200 nits, trong khi iPhone 16 có thể đạt tới 2.000 nits, giúp hiển thị tốt hơn khi sử dụng ngoài trời.
Không chỉ có khả năng sáng hơn, iPhone 16 còn có thể giảm độ sáng xuống chỉ còn 1 nit vào ban đêm, đảm bảo ánh sáng không quá gắt, mang đến trải nghiệm dễ chịu hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
So sánh hiệu năng (Chipset, CPU, GPU)
iPhone 16 | iPhone 13 | |
Chipset | Apple 18 Bionic (3 nm) | Apple 15 Bionic |
GPU | Apple GPU 5-core; Neural Engine 16-core | Apple GPU 4-core; Neural Engine 16-core |
RAM | 8GB | 4GB |
Bộ nhớ trong | 128GB | 256GB | 512GB | 128GB | 256GB | 512GB |
Apple Intelligence | ✅ | ✅ |
SOS khẩn cấp | ✅ | ✅ |
Phát hiện va chạm | ✅ | ❌ |
Trong khoảng thời gian ba năm kể từ khi iPhone 13 được giới thiệu, công nghệ xử lý đã có những bước tiến lớn, giúp iPhone 16 trở nên mạnh mẽ hơn đáng kể. iPhone 13 sử dụng chip A15 Bionic với quy trình sản xuất 5nm, trong khi iPhone 16 là mẫu iPhone đầu tiên không thuộc dòng Pro được trang bị chipset Apple A18, sản xuất trên công nghệ 3nm tiên tiến
Điều đáng chú ý hơn là iPhone 16 sở hữu 8GB RAM, gấp đôi so với 4GB trên iPhone 13. Điều này cho phép iPhone 16 tận dụng tối đa các tính năng Apple Intelligence (AI) tiên tiến, trong khi iPhone 13 không được hỗ trợ công nghệ AI này.
So sánh Camera
Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất đối với người dùng iPhone 13 khi nâng cấp lên iPhone 16 là camera chính 48MP lớn hơn, so với camera 12MP trên iPhone 13. Cảm biến mới này giúp cải thiện độ chi tiết, khả năng chụp thiếu sáng và mang đến chất lượng zoom quang học 2X mà không làm giảm chất lượng hình ảnh – một sự nâng cấp vượt trội so với zoom kỹ thuật số của iPhone 13.
iPhone 16 | iPhone 13 | |
Camera chính | [Hệ thống camera kép] Fusion: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2 | [Hệ thống camera kép] Chính: 12MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4 |
Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến | ✅ | ✅ |
Thu phóng quang học | 0,5x, 1x, 2x | 0.5x, 1x |
Photonic Engine | ✅ | ❌ |
Đèn flash | ✅ | ✅ |
Quay video | – 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps – 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps – 1080p ở tốc độ 30 fps – Quay chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps | – 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps và các công cụ điều khiển tốc độ phát – HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps – Quay chậm 1080p |
Camera trước | 12 MP (Khẩu độ ƒ/1.9) | 12 MP (Khẩu độ ƒ/2.2) |
Giảm tiếng gió & Hòa âm | ✅ | ❌ |
Chụp ảnh macro & Ảnh không gian | ✅ | ❌ |
Một điểm nổi bật khác trong khả năng nhiếp ảnh của iPhone 16 là sự tích hợp AI. Tính năng chỉnh sửa AI mới “Clean Up” trong ứng dụng Photos giúp người dùng dễ dàng xóa các đối tượng không mong muốn hoặc làm mờ khuôn mặt trong ảnh, tương tự như tính năng Magic Eraser trên Google Pixel.
Với thiết kế camera dọc, iPhone 16 cũng là phiên bản iPhone không thuộc dòng Pro đầu tiên hỗ trợ quay Video Không gian. Những video 3D này có thể được phát lại trên thiết bị Apple Vision Pro, mang lại trải nghiệm sống động hơn bao giờ hết.
So sánh kết nối & Pin sạc
iPhone 16 được trang bị pin dung lượng 3.561 mAh, nâng cấp khoảng 10% so với pin của iPhone 13. Theo đánh giá của Apple, iPhone 13 có thể phát video trong 19 giờ và phát âm thanh trong 75 giờ, trong khi iPhone 16 nâng mức đó lên 22 giờ phát video và 80 giờ phát âm thanh.
Dù vẫn sạc với công suất 20W qua cổng USB-C, Apple đã cải tiến đáng kể tốc độ sạc không dây MagSafe trên iPhone 16, giúp quá trình sạc không dây nhanh chóng hơn nhiều so với trước đây.
iPhone 16 | iPhone 13 | |
Cổng kết nối | USB-C (Hỗ trợ USB 2) | Lightning (Hỗ trợ USB 2) |
Bluetooth | 5.3 | 5.0 |
WiFi | Wi-Fi 7 (802.11be) | Wi‑Fi 6 |
Mạng di động (2G / 3G / 4G / 5G) | ✅ | ✅ |
SIM | 2 eSIM hoặc nano SIM và eSIM cùng hoạt động | SIM kép (nano-SIM và eSIM) |
Cảm biến | Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao, Gia tốc kế lực G cao, Cảm biến tiệm cận, 2 cảm biến ánh sáng môi trường, Áp kế | Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển 3 trục, Cảm biến ánh sáng môi trường, Cảm biến tiệm cận, Áp kế |
Thời gian xem video | Lên đến 22 giờ | Lên đến 19 giờ |
Thời gian nghe nhạc | Lên đến 80 giờ | Lên đến 75 giờ |
Khả năng sạc nhanh | Sạc lên đến 50% trong vòng 30 phút14 với bộ tiếp hợp 20W trở lên sử dụng cáp sạc USB-C, hoặc với bộ tiếp hợp 30W trở lên sử dụng Bộ Sạc MagSafe | Sạc lên đến 50% trong vòng 30 phút14 với bộ tiếp hợp 20W trở lên |
Có nên nâng cấp iPhone 13 của bạn lên iPhone 16 ngay lúc này?
Có thể, nhưng không cần vội vàng, bạn hoàn toàn có thể chờ thêm một năm nữa.
Với iPhone 16, bạn sẽ trải nghiệm được tính năng Apple Intelligence, các nút vật lý mới, một số cải tiến về camera, bộ xử lý nhanh hơn, cùng với thời lượng pin được cải thiện đôi chút. Cổng USB-C trên iPhone 16 cũng là một điểm cộng, nhưng có lẽ đó chưa đủ để thuyết phục bạn nâng cấp ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu ngân sách không phải là vấn đề, thì iPhone 16 chắc chắn sẽ mang đến trải nghiệm tuyệt vời hơn nhờ các cải tiến toàn diện.
Nguồn: phonearena