So sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những cải tiến đáng kể về hiệu năng và khả năng chụp ảnh. Những yếu tố như tốc độ xử lý, hiển thị màn hình và chất lượng camera sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đâu là thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
So sánh iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max chi tiết
Việc nắm rõ các khác biệt về thiết kế, hiệu suất, camera, pin và màn hình giữa iPhone 16 Pro Max và iPhone 13 Pro Max sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh các thông số kỹ thuật của hai thiết bị. Hơn nữa, bạn cũng sẽ cập nhật được các công nghệ tiên tiến trên iPhone 16 Pro Max như chip A18 Pro, camera 48MP và màn hình lớn hơn.
So sánh thiết kế & kích thước
iPhone 16 Pro Max có một số cải tiến nhỏ về thiết kế và kích thước so với iPhone 13 Pro Max. Với màn hình 6,9 inch lớn hơn đáng kể, người dùng sẽ có trải nghiệm hiển thị rộng rãi hơn.
iPhone 16 Pro Max | iPhone 13 Pro Max | |
Cao | 163 mm | 160,8 mm |
Rộng | 77,6 mm | 78,1 mm |
Dày | 8,25 mm | 7,65 mm |
Trọng lượng | 227 gram | 240 gram |
Action Button | ✅ | Nút chuyển đổi Chuông/Im Lặng |
Camera Control | ✅ | ❌ |
Màu sắc | Titan Đen, Titan Trắng, Titan Tự Nhiên, Titan Sa Mạc | Đen, Xanh Dương, Trắng, Xanh Lá, Vàng Gold |
Chất liệu | Mặt sau: Kính nhám; Khung: Titan | Mặt sau: Kính nhám; Khung: Thép không gỉ |
Chống nước IP68 | ✅ | ✅ |
Tuy nhiên, kích thước tổng thể của điện thoại không lớn hơn đáng kể, nhờ vào thiết kế hợp lý hơn. iPhone 16 Pro Max có chiều cao và độ dày tăng lên, nhưng lại hẹp hơn và nhẹ hơn so với iPhone 13 Pro Max, mang đến cảm giác cầm nắm thoải mái hơn, đặc biệt là với người dùng thường xuyên sử dụng một tay.
So sánh màn hình
iPhone 16 Pro Max | iPhone 13 Pro Max | |
Kích thước | 6.9 inches | 6.7 inches |
Độ phân giải | 2868×1320 pixels, 460 PPI; Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) | 2778×1284 pixels, 458 PPI; Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) |
Độ sáng tối thiểu | 1 nit | ❌ |
Độ sáng tối đa (tiêu chuẩn) | 1000 nit | 1000 nit |
Độ sáng đỉnh (HDR) | 1600 nit | 1200 nit |
Độ sáng đỉnh (ngoài trời) | 2000 nit | ❌ |
Màn hình luôn bật | ✅ | ❌ |
Công nghệ OLED | ✅ | ✅ |
Haptic Touch | ✅ | ✅ |
Dynamic Island | ✅ | ❌ |
Face ID | ✅ | ✅ |
Tính năng | Super Retina XDR, hỗ trợ HDR, lớp phủ Oleophobic, kính chống trầy xước (Ceramic Shield), cảm biến ánh sáng xung quanh, cảm biến tiệm cận | Super Retina XDR, hỗ trợ HDR, lớp phủ Oleophobic, kính chống trầy xước (Ceramic Shield), cảm biến ánh sáng xung quanh, cảm biến tiệm cận |
Một trong những cải tiến đáng chú ý trên iPhone 16 Pro Max là màn hình. Apple đã trang bị lớp phủ Ceramic Shield tiên tiến hơn, giúp bảo vệ màn hình khỏi trầy xước tốt hơn. Màn hình OLED Super Retina XDR với tốc độ làm mới ProMotion 120Hz, mang đến hình ảnh mượt mà và sắc nét hơn.
Đặc biệt, độ sáng tối đa lên đến 2.000 nits và hỗ trợ độ sáng tối thiểu 1 nit giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh độ sáng phù hợp, đặc biệt khi sử dụng vào ban đêm, tránh gây mỏi mắt.
So sánh hiệu suất (Chipset, CPU, GPU)
iPhone 16 Pro Max | iPhone 13 Pro Max | |
Chipset | Apple A18 Pro | Apple 15 Bionic |
GPU | Apple GPU 6-core; Neural Engine 16-core | Apple GPU 5-core; Neural Engine 16-core |
RAM | 8GB | 4GB |
Bộ nhớ trong | 256GB | 512GB | 1TB | 128GB | 256GB | 512GB | 1TB |
Apple Intelligence | ✅ | ❌ |
SOS khẩn cấp | ✅ | ✅ |
Phát hiện va chạm | ✅ | ❌ |
Với thiết kế bên trong được cải thiện, iPhone 16 Pro Max có khả năng quản lý nhiệt tốt hơn 20%, giúp điện thoại hoạt động bền bỉ hơn trong các tác vụ nặng. Hiệu suất vượt trội còn nhờ vào việc tối ưu hóa băng thông bộ nhớ, đặc biệt trong việc xử lý các tác vụ AI và Machine Learning. iPhone 16 Pro Max sử dụng bộ vi xử lý tiên tiến, cho phép xử lý nhanh chóng và mượt mà hơn trong mọi điều kiện.
Ngược lại, iPhone 13 Pro Max với chip A15 Bionic vẫn là một chiếc điện thoại mạnh mẽ, mặc dù đã ra mắt được 3 năm. Hiệu năng của nó vẫn đủ tốt cho các tác vụ hàng ngày, và người dùng không phải lo lắng về việc bị chậm hoặc giật lag.
So sánh Camera
iPhone 16 Pro Max | iPhone 13 Pro Max | |
Camera chính | Fusion: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78 Ultra Wide: 48MP, khẩu độ ƒ/2.2 Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8 | Chính: 12MP, khẩu độ ƒ/1.5 Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/1.8 Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8 |
Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến | ✅ | ✅ |
Thu phóng quang học | 0,5x, 1x, 2x, 5x | 0,5x, 1x, 3x |
Photonic Engine | ✅ | ❌ |
Đèn flash | ✅ | ✅ |
Quay video | – 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps, 100 fps (Fusion), hoặc 120 fps (Fusion) – 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, 60 fps, hoặc 120 fps (Fusion) – Quay không gian 1080p ở tốc độ 30 fps – Quay định dạng Log – Quay chậm 1080p ở tốc độ lên đến 240 fps và 4K Dolby Vision ở tốc độ lên đến 120 fps (Fusion) | – 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps và các công cụ điều khiển tốc độ phát – HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps – Quay chậm 1080p |
Camera trước | 12 MP (Khẩu độ ƒ/1.9) | 12 MP (Khẩu độ ƒ/2.2) |
Chụp ảnh macro | Chụp ảnh macro 48MP | ✅ |
Ảnh không gian | ✅ | ❌ |
Apple ProRAW | ✅ | ✅ |
Camera trên iPhone 16 Pro Max đã có bước nhảy vọt về cả độ phân giải và tính linh hoạt. Với camera chính 48MP, camera siêu rộng 48MP và camera tele 12MP với khả năng zoom quang học 5X, iPhone 16 Pro Max mang lại chất lượng hình ảnh tốt hơn rõ rệt so với iPhone 13 Pro Max, vốn có camera 12MP.
Các cải tiến về phần mềm cũng giúp người dùng tận dụng tối đa sức mạnh của hệ thống camera mới, từ Phong cách nhiếp ảnh tùy chỉnh cho đến khả năng chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng.
So sánh kết nối & Pin sạc
iPhone 16 Pro Max | iPhone 13 Pro Max | |
Cổng kết nối | USB-C – Hỗ trợ USB 3 (lên đến 10Gb/s) | Lightning (Hỗ trợ USB 2) |
Bluetooth | 5.3 | 5.0 |
WiFi | Wi-Fi 7 (802.11be) | Wi‑Fi 6 |
Mạng di động (2G / 3G / 4G / 5G) | ✅ | ✅ |
SIM | SIM kép (nano-SIM và eSIM) | SIM kép (nano-SIM và eSIM) |
Cảm biến | LiDAR Scanner, Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao, Gia tốc kế lực G cao, Cảm biến tiệm cận, 2 cảm biến ánh sáng môi trường, Áp kế | LiDAR Scanner, Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển 3 trục, Cảm biến ánh sáng môi trường, Cảm biến tiệm cận, Áp kế |
Thời gian xem video | Lên đến 33 giờ | Lên đến 28 giờ |
Thời gian nghe nhạc | Lên đến 105 giờ | Lên đến 95 giờ |
Khả năng sạc nhanh | Sạc lên đến 50% trong vòng 35 phút với bộ tiếp hợp 20W trở lên sử dụng cáp sạc USB-C, hoặc với bộ tiếp hợp 30W trở lên sử dụng Bộ Sạc MagSafe | Sạc lên đến 50% trong vòng 35 phút với bộ tiếp hợp 20W trở lên |
iPhone 16 Pro Max được trang bị pin 4.685mAh, lớn nhất trong các dòng iPhone, giúp kéo dài thời gian sử dụng đáng kể so với 13 Pro Max. Bên cạnh đó, công nghệ sạc nhanh cũng được cải thiện với hỗ trợ sạc MagSafe lên đến 25W và Qi2, trong khi 13 Pro Max chỉ hỗ trợ MagSafe 20W.
Có nên nâng cấp iPhone 13 Pro Max lên iPhone 16 Pro Max?
iPhone 16 Pro Max là một sự nâng cấp đáng giá đối với người dùng iPhone 13 Pro Max nhờ những cải tiến rõ rệt về màn hình, hiệu suất, camera và tuổi thọ pin. Nếu bạn muốn trải nghiệm những tính năng hiện đại và hiệu năng vượt trội, việc nâng cấp lên iPhone 16 Pro Max là điều hoàn toàn hợp lý.
Tuy nhiên, nếu bạn vẫn hài lòng với hiệu suất hiện tại của iPhone 13 Pro Max và không thấy cần thiết phải đổi mới, thì nó vẫn là một chiếc điện thoại tuyệt vời, với hiệu suất ổn định và thiết kế thời thượng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu hàng ngày của người dùng.
Nguồn: phonearena