Dell Precision 14 3490 (2024) – Used

  • Tình trạng: Like New
  • Trong kho: Còn hàng
  • Tình trạng: Like New

Liên hệ

(đánh giá) Đã bán 0

 

Mô tả ngắn

  • Tình trạng: Like New, dùng lướt, đẹp như mới 99%
  • Màn hình: 14″ FHD (1920×1080) IPS, Anti-Glare, 60Hz, 250 nits, Non-Touch, 100% sRGB, 45% NTSC
  • CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 Cores, 18 Threads, 3.3 GHz Base, 4.5 GHz Turbo, 18MB Cache)
  • RAM: 16GB, DDR5, 5600 MT/s
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 2280 SSD, Class 40
  • Card đồ họa: Intel® Graphics
  • Kết nối: USB-C Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45, SC reader, jack 3.5mm, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
  • Trọng lượng: từ 1,4 kg

 

Mô tả ngắn

  • Tình trạng: Like New, dùng lướt, đẹp như mới 99%
  • Màn hình: 14″ FHD (1920×1080) IPS, Anti-Glare, 60Hz, 250 nits, Non-Touch, 100% sRGB, 45% NTSC
  • CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 Cores, 18 Threads, 3.3 GHz Base, 4.5 GHz Turbo, 18MB Cache)
  • RAM: 16GB, DDR5, 5600 MT/s
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 2280 SSD, Class 40
  • Card đồ họa: Intel® Graphics
  • Kết nối: USB-C Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45, SC reader, jack 3.5mm, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
  • Trọng lượng: từ 1,4 kg

Thông số kĩ thuật

MÀN HÌNH
  • Công nghệ: IPS
  • Kích thước & độ phân giải: 14″ FHD (1920×1080 Pixels)
  • Tính năng: 60Hz, 250 nits, Non-Touch, WLAN
CAMERA
  • Độ phân giải: 1080p at 30 fps
  • Tính năng: FHD RGB camera HDR, Dual-array microphones
CPU - HỆ ĐIỀU HÀNH
  • Hệ điều hành: Windows 11
  • Chipset: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 Cores, 18 Threads)
  • Tốc độ CPU: 3.3 GHz Base, 4.5 GHz Turbo, 18MB Cache
  • Chip đồ hoạ (GPU): Intel® Graphics
BỘ NHỚ - LƯU TRỮ
  • RAM: 16GB, DDR5, 5600 MT/s
  • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 2280 SSD, Class 40
KẾT NỐI
  • Kết nối không dây: Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, MIMO, 802.11ax, Bluetooth® 5.3
  • Cổng kết nối: 2x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) với Chế độ thay thế DisplayPort™/USB Type-C/USB4/Power Delivery, USB 3.2 Gen 1 với PowerShare, USB 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, jack 3,5 mm, Ethernet RJ45
THIẾT KẾ - TRỌNG LƯỢNG
  • Chất liệu: Nhôm
  • Kích thước & trọng lượng: 321.3 x 212.0 x 21.0 mm; Nặng từ 1,4 kg
THÔNG TIN PIN - SẠC
  • Pin: 3 Cell, 42 Wh
  • Sạc: 65W Type C

Đánh giá (0)
Đánh giá Dell Precision 14 3490 (2024) – Used
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Dell Precision 14 3490 (2024) – Used
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào

    Mô tả sản phẩm

    Mô tả ngắn

    • Tình trạng: Like New, dùng lướt, đẹp như mới 99%
    • Màn hình: 14″ FHD (1920×1080) IPS, Anti-Glare, 60Hz, 250 nits, Non-Touch, 100% sRGB, 45% NTSC
    • CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 Cores, 18 Threads, 3.3 GHz Base, 4.5 GHz Turbo, 18MB Cache)
    • RAM: 16GB, DDR5, 5600 MT/s
    • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 2280 SSD, Class 40
    • Card đồ họa: Intel® Graphics
    • Kết nối: USB-C Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45, SC reader, jack 3.5mm, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
    • Trọng lượng: từ 1,4 kg

    Thông số kĩ thuật

    MÀN HÌNH
    • Công nghệ: IPS
    • Kích thước & độ phân giải: 14″ FHD (1920×1080 Pixels)
    • Tính năng: 60Hz, 250 nits, Non-Touch, WLAN
    CAMERA
    • Độ phân giải: 1080p at 30 fps
    • Tính năng: FHD RGB camera HDR, Dual-array microphones
    CPU - HỆ ĐIỀU HÀNH
    • Hệ điều hành: Windows 11
    • Chipset: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 Cores, 18 Threads)
    • Tốc độ CPU: 3.3 GHz Base, 4.5 GHz Turbo, 18MB Cache
    • Chip đồ hoạ (GPU): Intel® Graphics
    BỘ NHỚ - LƯU TRỮ
    • RAM: 16GB, DDR5, 5600 MT/s
    • Ổ cứng: 256GB M.2 PCIe NVMe Gen 4 2280 SSD, Class 40
    KẾT NỐI
    • Kết nối không dây: Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, MIMO, 802.11ax, Bluetooth® 5.3
    • Cổng kết nối: 2x Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) với Chế độ thay thế DisplayPort™/USB Type-C/USB4/Power Delivery, USB 3.2 Gen 1 với PowerShare, USB 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, jack 3,5 mm, Ethernet RJ45
    THIẾT KẾ - TRỌNG LƯỢNG
    • Chất liệu: Nhôm
    • Kích thước & trọng lượng: 321.3 x 212.0 x 21.0 mm; Nặng từ 1,4 kg
    THÔNG TIN PIN - SẠC
    • Pin: 3 Cell, 42 Wh
    • Sạc: 65W Type C